Có một mối liên quan mật thiết giữa sức khoẻ thể chất – tâm thần (tinh thần) – xã hội. Điều này được thể hiện rõ qua định nghĩa sức khoẻ của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và mô hình Sinh học – Tâm lý – Xã hội (Biopsychosocial Model):
- Theo WHO: Sức khoẻ là một trạng thái hoàn toàn khoẻ mạnh về thể chất – tâm thần – xã hội chứ không phải là một tình trạng không bệnh tật hoặc ốm yếu.
- Mô hình Sinh học – Tâm lý – Xã hội: Theo mô hình này, sự khoẻ mạnh (well-being) của một người phải hội đủ cả ba phương diện.
I. TĂNG CƯỜNG SỨC MẠNH TRỤ CỘT THỂ CHẤT
Một cơ thể khoẻ mạnh có thể mang lại tinh thần và đời sống xã hội tích cực1. Tập thể dục
Vì sao nên tập thể dục? Tập thể dục không chỉ làm tăng sức khoẻ thể chất – khiến chúng ta khoẻ mạnh hơn mà còn làm tăng sức khỏe tinh thần. Tập thể dục giúp giải phóng endorphin và serotonin – những “hormone hạnh phúc” giúp cải thiện cảm xúc của bạn, giúp bạn hoà nhập với thế giới và giảm cảm giác cô đơn. Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, nó có thể làm giảm căng thẳng, ngủ ngon hơn và cải thiện tốt các triệu chứng khác của sức khoẻ tâm thần như trầm cảm và lo âu. Hành động: Các khuyến cáo cho thấy chúng ta nên dành mỗi tuần nhiều hơn 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình hoặc 75 phút hoạt động cường độ cao. Nói cách khác, hãy tìm một môn thể thao mà bạn yêu thích và dành ra mỗi ngày khoảng 20-30 phút để rèn luyện cơ thể nhé.2. Ăn uống lành mạnh
Vì sao nên ăn uống lành mạnh? Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh giấc ngủ và sự thèm ăn, điều hòa cảm xúc và ức chế cơn đau. Vì khoảng 95% serotonin của bạn được sản xuất trong đường tiêu hóa và đường tiêu hóa của bạn được lót bởi hàng trăm triệu tế bào thần kinh, nên có nghĩa là hoạt động bên trong của hệ tiêu hóa không chỉ giúp bạn tiêu hóa thức ăn, mà còn điều hoà cảm xúc của bạn. Hơn nữa, chức năng của những tế bào thần kinh này – và việc sản xuất chất dẫn truyền thần kinh như serotonin – bị ảnh hưởng nhiều bởi hàng tỷ vi khuẩn “tốt” tạo nên hệ vi sinh vật đường ruột của bạn. Những vi khuẩn này đóng một vai trò thiết yếu đối với sức khỏe. Chúng bảo vệ niêm mạc ruột của bạn và đảm bảo cung cấp một rào cản mạnh mẽ chống lại các chất độc và vi khuẩn “xấu”; chúng hạn chế tình trạng viêm nhiễm; chúng cải thiện mức độ hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn của bạn; và chúng kích hoạt các con đường thần kinh đi trực tiếp giữa ruột và não. Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng lợi khuẩn không chỉ ảnh hưởng đến những gì ruột của bạn tiêu hóa và hấp thụ mà còn ảnh hưởng đến mức độ viêm khắp cơ thể, cũng như tâm trạng và mức năng lượng của bạn. Hành động: Sau đây là 7 lời khuyên nhỏ giúp bạn có những lựa chọn ăn uống hợp lý:- Ưu tiên tinh bột nhiều chất xơ trong bữa ăn của bạn.
- Ăn nhiều trái cây và rau
- Ăn nhiều cá hơn
- Kiêng giảm chất béo bão hoà và đường
- Giảm muối: không ăn quá 6g mỗi ngày
- Đừng để khát nước
- Đừng bỏ bữa sáng
3. Ngủ đủ giấc
Tại sao nên ngủ đủ giấc? Một giấc ngủ lành mạnh rất quan trọng đối với “tính dẻo dai của não” (brain plasticity) hay khả năng tiếp ứng thông tin đầu vào của não. Nếu chúng ta ngủ quá ít, chúng ta sẽ không thể xử lý những gì chúng ta đã học trong ngày và chúng ta sẽ gặp khó khăn hơn trong việc ghi nhớ nó trong tương lai. Các nhà nghiên cứu cũng tin rằng giấc ngủ có thể thúc đẩy quá trình loại bỏ các phẩm phụ của chuyển hoá (như protein beta-amyloid liên quan đến bệnh Alzheimer) ra khỏi tế bào não – một hoạt động diễn ra kém hiệu quả hơn khi não ở trạng thái thức. Giấc ngủ cũng rất quan trọng đối với phần còn lại của cơ thể. Khi không ngủ đủ giấc, nguy cơ sức khỏe của chúng ta sẽ tăng lên. Các triệu chứng trầm cảm, động kinh, huyết áp cao và chứng đau nửa đầu ngày càng trầm trọng hơn. Khả năng miễn dịch bị tổn hại làm tăng khả năng mắc bệnh và nhiễm trùng. Giấc ngủ cũng đóng một vai trò trong quá trình trao đổi chất: Ngay cả một đêm bỏ lỡ giấc ngủ có thể tạo ra trạng thái tiền tiểu đường ở một người khỏe mạnh. Hành động: Theo khuyến cáo của Viện Y học Giấc ngủ Hoa Kỳ (AASM), tuỳ theo độ tuổi mà thời gian cần thiết cho giấc ngủ mỗi 24 giờ có sự khác nhau:- Trẻ từ 4 tháng đến 12 tháng: 12-16 tiếng.
- Trẻ từ 1 đến 2 tuổi: 11-14 tiếng.
- Trẻ từ 3 đến 5 tuổi: 10-13 tiếng.
- Trẻ từ 6 đến 12 tuổi: 9-12 tiếng.
- Thanh thiếu niên (13 đến 18 tuổi): 8 -10 tiếng.
- Người lớn (từ 18 tuổi trở lên): ít nhất 7 tiếng.
Tài liệu tham khảo
Paruthi S, Brooks LJ, D’Ambrosio C, Hall WA, Kotagal S, Lloyd RM, et al. Recommended amount of sleep for pediatric populations: a consensus statement of the American Academy of Sleep Medicine. J Clin Sleep Med. 2016;12(6):785–786.
Watson NF, Badr MS, Belenky G, et al. Recommended amount of sleep for a healthy adult: a joint consensus statement of the American Academy of Sleep Medicine and Sleep Research Society. Sleep. 2015;38(6):843–844.
https://www.health.harvard.edu/blog/nutritional-psychiatry-your-brain-on-food-201511168626
https://www.nhs.uk/live-well/eat-well/eight-tips-for-healthy-eating/
https://www.healthdirect.gov.au/exercise-and-mental-health