Hình 3: Các giai đoạn của bệnh Lymphoma.
Chú thích hình, Diaphgram: Cơ hoành (Cơ hoành là một cơ lớn, mỏng, hình vòm nằm ngang dưới lồng ngực, ngăn cách giữa lồng ngực (nơi chứa tim và phổi) và ổ bụng (nơi chứa gan, dạ dày, ruột…)).
(Nguồn: https://www.lls.org/lymphoma/hodgkin-lymphoma/diagnosis/hodgkin-lymphoma-staging)
Lymphoma là một trong ba loại chính của ung thư máu, bắt nguồn từ các tế bào lympho, loại tế bào bạch cầu trong hệ thống bạch huyết, vốn là mạng lưới các mô, mạch và cơ quan giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng (Hình 1). Khác với leukemia (ung thư bạch cầu), trong đó các tế bào ung thư thường lưu hành trong máu và tủy xương, các tế bào lymphoma chủ yếu phát triển trong hệ thống bạch huyết và thường tạo thành các khối u rắn ở hạch bạch huyết hoặc các mô lympho khác.Hình 1: Hệ thống bạch huyết bao gồm hạch bạch huyết, mạch bạch huyết, lách, tuyến ức, amidan, và tủy xương. Chú thích: Barriers – nose, mucus: Hàng rào bảo vệ – mũi, chất nhầy; Tonsils: Amiđan; Lymph nodes: Hạch bạch huyết; Lymphatic vessel: Mạch bạch huyết; Thymus: Tuyến ức; Spleen: Lá lách; Bone Marrow: Tủy xương. (Nguồn: https://bloodcancer.org.uk/understanding-blood-cancer/lymphoma/hodgkin-lymphoma/what-is-hodgkin-lymphoma/)
CƠ CHẾ, NGUY CƠ VÀ PHÂN LOẠI
Lymphoma là kết quả của các đột biến gen mắc phải trong tế bào lympho (bao gồm tế bào B, T hoặc NK). Lymphoma thường gặp nhất là từ tế bào B, sau đó là tế bào T, rất hiếm gặp ở tế bào NK. Các đột biến này khiến tế bào tăng sinh mất kiểm soát, kéo dài thời gian sống của chúng và dẫn đến hình thành khối u trong hạch bạch huyết, ngoài hạch hoặc lan rộng trong cơ thể.Các yếu tố nguy cơ liên quan đến Lymphoma là:
Hệ miễn dịch suy yếu (do HIV/AIDS, ghép tạng, bệnh tự miễn),
Nhiễm virus như Epstein-Barr, HIV hoặc vi khuẩn như Helicobacter pylori.
Tiền sử gia đình có người mắc lymphoma cũng là những yếu tố nguy cơ quan trọng.
Và một số các yếu tố nguy cơ khác nhưiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại (thuốc trừ sâu, benzen), phơi nhiễm bức xạ; tuổi cao, nam giới mắc nhiều hơn nữ
Phần lớn lymphoma bắt nguồn từ hai loại tế bào bạch cầu chính gọi là tế bào lympho B (B cell) và tế bào lympho T (T cell). Các tế bào ung thư này có thể di chuyển đến nhiều bộ phận khác nhau trong cơ thể như hạch bạch huyết, lách, tủy xương, máu hoặc các cơ quan khác. Tại đó, chúng có thể tích tụ và hình thành các khối u. Có hơn 70 loại lymphoma khác nhau, với mức độ tiến triển từ thể phát triển chậm đến thể rất ác tính. Dựa vào hình thái tế bào, Lymphoma được chia ra làm 2 nhóm chính là:
Hodgkin lymphoma (HL): Tế bào B bị đột biến, phát triển bất thường, kích thước lớn, đa nhân và có hình dạng của đặc trưng của tế bào Reed/Sternberg (được đặt theo tên của Dorothy Reed Mendenhall và Carl Sternberg, những người đầu tiên mô tả bệnh Hodgkin dưới kính hiển vi). Chiếm khoảng 10–15% tổng số ca lymphoma.
Hình 2. Hình dạng đặc trưng của tế bào Reed Sternberg. Tế bào lớn hơn nhiều so với các tế bào xung quanh, thường có hai nhân hoặc một nhân lớn chia thùy, tạo hình ảnh giống “mắt cú” (“owl’s eyes”). (Nguồn: https://imagebank.hematology.org/image/60568/reed-sternberg-cell)
Non-Hodgkin lymphoma (NHL): Các tế bào bị đột biến có thể là tế bào B, tế bào T và hiếm khi là tế bào NK. Chiếm khoảng 85–90% ca lymphoma. Các phân loại nhỏ hơn trong nhóm này được tóm tắt ở bảng phía dưới.
Bảng 1. Các phân loại nhỏ của bệnh Non-Hodgkin lymphoma. (Nguồn: https://www.nccn.org/professionals/physician_gls/pdf/b-cell.pdf)Các giai đoạn của bệnh Lymphoma được xác định dựa trên phạm vi lan rộng của các khối u (hạch hoặc tổn thương ngoài hạch) trong cơ thể, chủ yếu theo hệ thống “Ann Arbor staging system” (Hình 3). Dưới đây là cách phân chia:
Giai đoạn I: Chỉ có 1 vùng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng,
Giai đoạn II: 2 hoặc nhiều vùng hạch bị ảnh hưởng, cùng phía cơ hoành (chỉ ở phần trên hoặc dưới).
Giai đoạn III: Nhiều vùng hạch bị ảnh hưởng ở cả hai phía cơ hoành (trên và dưới), có thể lan đến lách hoặc cơ quan ngoài hạch gần đó.
Giai đoạn IV: Lymphoma đã lan rộng ra ngoài hệ bạch huyết, ví dụ như tủy xương, gan, phổi, xương…
Hình 3: Các giai đoạn của bệnh Lymphoma. Chú thích hình: Diaphgram: Cơ hoành (Cơ hoành là một cơ lớn, mỏng, hình vòm nằm ngang dưới lồng ngực, ngăn cách giữa lồng ngực (nơi chứa tim và phổi) và ổ bụng (nơi chứa gan, dạ dày, ruột…)). (Nguồn: https://www.lls.org/lymphoma/hodgkin-lymphoma/diagnosis/hodgkin-lymphoma-staging)
TRIỆU CHỨNG & CHẨN ĐOÁN CỦA LYMPHOMA
Các tế bào ung thư lymphoma ảnh hưởng trực tiếp đến các mô và cơ quan trong hoặc gần hệ thống bạch huyết. Trong một số trường hợp, chúng còn có thể lan đến tủy xương ở giai đoạn tiến triển, từ đó ảnh hưởng đến các tế bào gốc tạo máu. Vì vậy, người mắc bệnh lymphoma có thể gặp các triệu chứng sau:
Sưng hạch bạch huyết không đau → Do tế bào lympho ác tính tăng sinh trong hạch, làm hạch to lên nhưng không gây viêm cấp, nên không đau.
Sốt dai dẳng không rõ nguyên nhân → Do tế bào lymphoma và vi môi trường khối u tiết các cytokine gây viêm như IL-1, TNF-α,…
Đổ mồ hôi trộm về đêm → Do hoạt hóa hệ miễn dịch mạn tính và các chất trung gian viêm ảnh hưởng đến trung tâm điều nhiệt.
Sụt cân không rõ lý do (>10% trong 6 tháng) → Do tăng chuyển hóa cơ bản và mất cảm giác ngon miệng do tác động của các phản ứng viêm trong cơ thể..
Mệt mỏi, suy nhược → Do tác động toàn thân của phản ứng viêm, gây rối loạn chuyển hóa và thiếu máu nhẹ hoặc ở giai đoạn tiến triển, nếu tế bào lymphoma lan đến tủy xương, chúng có thể ức chế tủy xương, làm giảm sản xuất hồng cầu, góp phần gây thiếu máu và mệt mỏi nặng hơn.
Dễ nhiễm trùng → Do chức năng bình thường của hệ miễn dịch bị rối loạn, các tế bào miễn dịch không còn nhận biết và tiêu diệt tác nhân xâm gây bệnh hữu hiệu.
Ngứa da lan tỏa → Đặc biệt thường gặp ở Hodgkin lymphoma, do cytokine gây phản ứng dị ứng và viêm da.
Triệu chứng chèn ép tại chỗ (nếu có khối u lớn ở trung thất, ổ bụng…) → Có thể gây ho, khó thở, đau ngực, đau bụng, táo bón, v.v.
Lymphoma là ung thư của hệ bạch huyết và được chẩn đoán bằng cách kết hợp nhiều phương pháp. Trước hết, bác sĩ sẽ khám lâm sàng khi người bệnh có các triệu chứng như sưng hạch không đau, sốt kéo dài, đổ mồ hôi đêm, mệt mỏi hoặc sụt cân. Một số xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh như CT scan hoặc PET-CT có thể được chỉ định để đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.Để chẩn đoán xác định, bác sĩ cần lấy mẫu mô hạch (sinh thiết) và gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích. Các kỹ thuật chuyên sâu như nhuộm miễn dịch và xét nghiệm di truyền giúp xác định chính xác loại lymphoma (tế bào B, T hoặc NK) và mức độ ác tính của khối u. Sau đó, bệnh được phân loại theo mức độ lan rộng để chọn phương pháp điều trị phù hợp. Việc phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác giúp tăng cơ hội điều trị thành công.
ĐIỀU TRỊ LYMPHOMA
Việc điều trị lymphoma (ung thư hạch bạch huyết) phụ thuộc vào loại lymphoma, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh, và mức độ ác tính.
1. Hóa trị (Chemotherapy)
Đây là phương pháp điều trị chính cho nhiều loại lymphoma. Hóa chất được truyền vào cơ thể để tiêu diệt các tế bào lympho ác tính đang phân chia nhanh.
2. Xạ trị (Radiation therapy)
Dùng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào lymphoma tại chỗ. Thường chỉ định cho những trường hợp khu trú hoặc bổ trợ sau hóa trị.
3. Liệu pháp nhắm trúng đích & CAR-T
Liệu pháp nhắm trúng đích là phương pháp điều trị nhằm tấn công các đích cụ thể trong tế bào ung thư. Các đích thường được tập trung vào là các protein hoặc gen cụ thể giúp tế bào ung thư phát triển. Các tế bào u lympho sẽ cần được xét nghiệm để xác định liệu pháp nhắm mục tiêu có hiệu quả hay không.
4. Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)
Liệu pháp miễn dịch giúp các tế bào của hệ thống miễn dịch tìm và tiêu diệt các tế bào ung thư. Liệu pháp này có thể được áp dụng cho các loại u lympho khác nhau.
5. Liệu pháp tế bào CAR-T
Liệu pháp tế bào CAR-T, là một dạng của liệu pháp miễn dịch, sử dụng tế bào T được biến đổi di truyền để tấn công tế bào ung thư, được dùng cho một số lymphoma tái phát nặng.