Kem chống nắng không chỉ là một sản phẩm làm đẹp mà còn là một “lá chắn” quan trọng giúp bảo vệ làn da khỏi ánh nắng mặt trời. Việc sử dụng kem chống nắng đúng cách, đúng loại, được nghiên cứu rõ ràng không chỉ giúp duy trì làn da khỏe mạnh, trẻ trung mà còn đóng vai trò then chốt trong chiến lược phòng ngừa ung thư da một cách hiệu quả.
Ánh nắng mặt trời và các loại tia UV
Ánh nắng mặt trời không chỉ bao gồm những tia sáng có thể nhìn thấy bằng mắt thường mà còn chứa các loại bức xạ vô hình, trong đó có tia cực tím (UV – Ultraviolet). Tia UV là một phần của quang phổ điện từ, có bước sóng ngắn và mang năng lượng cao. Đây chính là thành phần nguy hiểm nhất của ánh nắng mặt trời vì chúng có khả năng gây tổn thương cho làn da, bao gồm tình trạng lão hóa, sạm màu và nghiêm trọng hơn là ung thư da.
Phân loại tia UV: UVA, UVB và UVC
Tùy theo độ dài bước sóng, tia UV được chia thành ba loại chính: UVA, UVB và UVC. Tia UVC có bước sóng ngắn nhất, từ 100 đến 280 nanomet, mang năng lượng cao và cực kỳ nguy hiểm đối với tế bào sống. Tuy nhiên, may mắn là gần như toàn bộ tia UVC đã bị tầng ozone hấp thụ và không thể đến được mặt đất. Tia UVB có bước sóng từ 280 đến 320 nanomet, chỉ khoảng 5–10% trong số đó xuyên qua khí quyển và tiếp xúc với bề mặt da. Trong khi đó, tia UVA – với bước sóng dài nhất (320–400 nanomet) – chiếm đến 90–95% lượng tia UV mà da người phải tiếp xúc hằng ngày, và có khả năng xuyên sâu vào các lớp dưới của da (Hình 1).
Hình 1. Minh họa cho các tia UVA, UVB và UVC tiếp xúc và xuyên qua với lớp khí quyển của trái đất.
Cơ chế gây ung thư da của tia UV
Cả UVA và UVB đều có khả năng gây tổn thương DNA, nhưng theo cơ chế khác nhau. UVA gây hại chủ yếu thông qua các phản ứng gián tiếp, bằng cách tạo ra các gốc oxy hóa tự do (ROS, Reactive Oxygen Species) – những phân tử có khả năng phá hủy cấu trúc DNA. Trong khi đó, UVB được DNA hấp thụ trực tiếp, dẫn đến tái cấu trúc phân tử và hình thành các tổn thương điển hình như dimers pyrimidine hoặc các sản phẩm quang hóa 6–4. Những thay đổi này nếu không được sửa chữa có thể dẫn đến đột biến gen, là một trong các yếu tố nguy cơ quan trọng của ung thư da. Mặc dù UVA phổ biến hơn và có khả năng xuyên sâu hơn, nhưng về mặt sinh ung thư, UVB được đánh giá là nguy hiểm hơn do khả năng tác động trực tiếp lên vật chất di truyền của tế bào (Hình 2).
Hình 2. Các tổn thương cho da gây ra bởi tia UVA và UVB, trong khi đó tia UVC bị giữ lại ở tầng Ozone. (Dữ liệu được lấy từ bài báo khoa học “Int J Mol Sci. 2013Jun7;14(6):12222–12248, doi: 10.3390/ijms140612222”).
Kem chống nắng – biện pháp hiệu quả giúp phòng ngừa ung thư da
Để bảo vệ làn da khỏi tác hại của tia UV, kem chống nắng được xem là một trong những biện pháp hiệu quả nhất. Kem chống nắng hiện nay được chia làm hai nhóm chính: kem chống nắng vật lý và kem chống nắng hóa học.
Kem chống nắng vật lý chứa các thành phần như zinc oxide hoặc titanium dioxide, hoạt động như một lớp màng phản xạ lại tia UV, ngăn không cho chúng xuyên vào da.
Kem chống nắng hóa học chứa các hợp chất như oxybenzone, avobenzone hoặc octocrylene, có khả năng hấp thụ năng lượng của tia UV và phân giải chúng thành nhiệt, từ đó bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
Nhiều sản phẩm hiện nay là sự kết hợp của cả hai loại để tăng hiệu quả bảo vệ và giảm kích ứng da.
Trên bao bì của các sản phẩm chống nắng, hai chỉ số quan trọng thường gặp là SPF và PA.
SPF (Sun Protection Factor) là chỉ số thể hiện khả năng chống tia UVB, được xác định bằng cách chiếu tia UVB lên vùng da có và không có kem chống nắng trong điều kiện tiêu chuẩn, sau đó đo thời gian gây đỏ da. Ví dụ, SPF 30 nghĩa là thời gian da bị cháy nắng sẽ kéo dài gấp 30 lần so với khi không sử dụng sản phẩm. Các mức SPF phổ biến hiện nay bao gồm SPF 15, SPF 30, SPF 50 và SPF 100. Trong đó, SPF từ 30 trở lên được xem là đủ để bảo vệ hiệu quả trong điều kiện tiếp xúc nắng thông thường.
PA (Protection Grade of UVA) lại phản ánh khả năng bảo vệ da khỏi tia UVA. PA được xác định thông qua chỉ số PPD (Persistent Pigment Darkening), đo mức độ làm sạm màu da sau khi tiếp xúc với tia UVA. PA thường được phân loại từ PA+ (hiệu quả thấp) đến PA++++ (hiệu quả rất cao). Các tổ chức da liễu uy tín như Hiệp hội Da liễu Hoa Kỳ (AAD, American Academy of Dermatology) khuyến cáo người dân nên chọn kem chống nắng có ghi “phổ rộng” (broad-spectrum), nghĩa là có khả năng bảo vệ đồng thời khỏi cả UVA và UVB, với SPF từ 30 trở lên và PA từ +++ trở lên.
Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng việc sử dụng kem chống nắngphổ rộng có SPF 30 trở lên có thể giúp giảm đến 40–50% nguy cơ mắc các loại ung thư da phổ biến, đặc biệt là ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma) và u hắc tố (melanoma) – loại ung thư da nguy hiểm nhất.
Cách sử dụng và lựa chọn kem chống nắng phù hợp
Việc sử dụng kem chống nắng hằng ngày, đặc biệt trong những ngày nắng gắt hoặc khi tiếp xúc ánh nắng trong thời gian dài, là thói quen quan trọng để bảo vệ sức khỏe làn da. Một số lưu ý khi lựa chọn kem chống nắng:
Ưu tiên kem chống nắng có ghi rõ “broad-spectrum”, SPF từ 30 trở lên và PA từ +++ trở lên.
Với làn da nhạy cảm hoặc da dễ bị kích ứng, có thể chọn sản phẩm không chứa hương liệu, không cồn, và ưu tiên kem chống nắng vật lý.
Nếu hoạt động ngoài trời kéo dài hoặc có tiếp xúc với nước, nên chọn loại “water-resistant” để duy trì hiệu quả bảo vệ.
Để tối ưu hiệu quả, nên kết hợp dùng kem chống nắng với các biện pháp vật lý khác như:
Wenyue Zou, Rajesh Ramanathan, Sylvia Urban, Craig Sinclair, Kerryn King, Rick Tinker, Vipul Bansal. Sunscreen testing: A critical perspective and future roadmap. TrAC Trends in Analytical Chemistry, Volume 157, 2022. (https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0165993622002072)
D’Orazio J, Jarrett S, Amaro-Ortiz A, Scott T. UV radiation and the skin. Int J Mol Sci. 2013 Jun 7;14(6):12222-48. doi: 10.3390/ijms140612222. PMID: 23749111; PMCID: PMC3709783. (https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3709783/)
Sander M, Sander M, Burbidge T, Beecker J. The efficacy and safety of sunscreen use for the prevention of skin cancer. CMAJ. 2020 Dec 14;192(50):E1802-E1808. doi: 10.1503/cmaj.201085. PMID: 33318091; PMCID: PMC7759112. (https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7759112/)
Tác giả và chuyên gia
Chịu trách nhiệm nội dung
TS. Nguyễn Hồng Vũ
Tiến sĩ Sinh học phân tử trong y học, đang làm việc tại Mỹ